Xin chào - Hallo
Cảm ơn - Danke
Tạm biệt - Tschüss
Vui lòng - Bitte
Đúng - Richtig
Sai - Falsch
Không - Nein
Có - Ja
Tôi - Ich
Bạn - Du/Sie
Chào buổi sáng - Guten Morgen
Chào buổi chiều - Guten Tag
Chào buổi tối - Guten Abend
Tôi yêu bạn - Ich liebe dich
Món này ngon - Dieses Gericht ist lecker
Bao nhiêu tiền? - Wie viel kostet das?
Tôi không hiểu - Ich verstehe nicht
Bạn có thể giúp tôi được không? - Kannst du mir helfen?
Tôi muốn mua cái này - Ich möchte das kaufen
Xin lỗi - Entschuldigung